chu cấp
verb To provide for chu cấp cho đứa cháu mồ côi to provide for an orphan nephew tiền chu cấp provide money, maintenance allowance
| [chu cấp] | | | to provide for...; to pay for...; to support | | | Chu cấp cho đứa cháu mồ côi | | To provide for an orphan nephew | | | Ông ấy chu cấp học phí cho đứa cháu gái 20 tuổi | | He paid for his twenty-year-old niece's schooling |
|
|